--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tài sắc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tài sắc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tài sắc
+ noun
talent and beauty
Lượt xem: 634
Từ vừa tra
+
tài sắc
:
talent and beauty
+
boorishness
:
tính cục mịch, tính thô lỗ; tính quê mùa
+
bét nhé
:
(khẩu ngữ) Having a drawl from overdrinkingSay bét nhèTo be soused [to the point of drawling]
+
bục
:
Platform, daisbục giảng đườnga lecture hall daisbước lên bụcto step on the platform, to take the floorbục công an giao cảnha traffic directing platform
+
impeachment
:
sự đặt thành vấn đề nghi ngờ